Châu Á | ||
TĐ | Châu Á | Bàn thắng |
Cả Trận | 1.09*0:0/0.5*0.81 | 0.87*2.5/3*1.03 |
Hiệp 1 | 0.81*0:0*1.09 | 1.17*1/1.5*0.75 |
Châu Âu | ||
Thắng:2.43-Thua:2.85-Hòa:3.60 |
188BET blog chia sẻ những mẹo cá cược hay tại nhà cái 188bet, nhận định dự đoán trận đấu, hướng dẫn cá cược bóng đá tại 188bet, chơi đánh bài casino, Game slot - Quay số, Xổ số Keno, Lotto
Châu Á | ||
TĐ | Châu Á | Bàn thắng |
Cả Trận | 1.09*0:0/0.5*0.81 | 0.87*2.5/3*1.03 |
Hiệp 1 | 0.81*0:0*1.09 | 1.17*1/1.5*0.75 |
Châu Âu | ||
Thắng:2.43-Thua:2.85-Hòa:3.60 |
Châu Á | ||
TĐ | Châu Á | Bàn thắng |
Cả Trận | 0.84*0:1/1.5*1.06 | 0.85*2.5/3*1.05 |
Hiệp 1 | 0.92*0:0.5*0.98 | 1.11*1/1.5*0.80 |
Châu Âu | ||
Thắng1.38-Thua:7.90-Hòa:5.20 |
Châu Á | ||
TĐ | Châu Á | Bàn thắng |
Cả Trận | 0.86*0:0/0.5*1.04 | 0.83*2/2.5*1.07 |
Hiệp 1 | 1.29*0:0/0.5*0.67 | 1.08*1*0.82 |
Châu Âu | ||
Thắng2.12-Thua:3.60-Hòa:3.40 |
Đội hình dự kiến ra sân của Real Betis vs Sevilla:
Real Betis: Bravo, Miranda, Gonzalez, Pezzella, Sabaly, Carvalho, Rodriguez, Perez, Fekir, Canales, Iglesias.
Sevilla: Nyland; Navas, Gudelj, Ramos, Acuna; Sow, Soumare, Rakitic; Lukebakio, En-Nesyri, Ocampos
Châu Á | ||
TĐ | Châu Á | Bàn thắng |
Cả Trận | 0.95*0:0/0.5*0.95 | 0.89*3/3.5*1.01 |
Hiệp 1 | 0.71*0:0*1.23 | 0.77*1/1.5*1.14 |
Châu Âu | ||
Thắng:2.17-Thua:3.05-Hòa:4.00 |
Đội hình dự kiến ra sân của Aston Villa vs Chelsea:
Aston Villa: Martinez, Cash, Konsa, Torres, Digne, Kamara, Douglas Luiz, Bailey, Diaby, McGinn, Watkins
Chelsea: Robert Sanchez; Gusto, Silva, Colwill, Chilwell; Gallagher, Fernandez, Chukwuemeka; Sterling, Nkunku, Maatsen.
Dự đoán tỉ số trận đấu Aston Villa vs Chelsea: 3-1
Châu Á | ||
TĐ | Châu Á | Bàn thắng |
Cả Trận | 0.86*0:-1.5*1.04 | 1.02*3/3.5*0.88 |
Hiệp 1 | 1.04*0:-0.5*0.86 | 0.83*1/1.5*1.07 |
Châu Âu | ||
Thắng:7.80-Thua:1.36-Hòa:5.40 |
Châu Á | ||
TĐ | Châu Á | Bàn thắng |
Cả Trận | 0.98*0:0/0.5*0.92 | 0.97*2.5*0.92 |
Hiệp 1 | 0.72*0:0*1.21 | 0.95*1*0.94 |
Châu Âu | ||
Thắng:2.19-Thua:2.97-Hòa:3.50 |
Châu Á | ||
TĐ | Châu Á | Bàn thắng |
Cả Trận | 0.89*0:1*1.01 | 0.88*3*1.01 |
Hiệp 1 | 1.07*0:0.5*0.83 | 0.91*1/1.5*0.98 |
Châu Âu | ||
Thắng:1.51-Thua:5.10-Hòa:4.50 |